76 |
2.000450.000.00.00.H36
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Công Thương |
Thương mại quốc tế |
77 |
2.000662.000.00.00.H36
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
Sở Công Thương |
Thương mại quốc tế |
78 |
2.000665.000.00.00.H36
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Sở Công Thương |
Thương mại quốc tế |
79 |
2.002166.000.00.00.H36
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
Sở Công Thương |
Thương mại quốc tế |
80 |
1.003401.000.00.00.H36
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
81 |
2.001433.000.00.00.H36
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
82 |
2.000172.000.00.00.H36
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Sở Công Thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
83 |
2.000210.000.00.00.H36
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
84 |
2.000221.000.00.00.H36
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Sở Công Thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
85 |
2.000004.000.00.00.H36
|
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Công Thương |
Xúc tiến thương mại |
86 |
2.000033.000.00.00.H36
|
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
Sở Công Thương |
Xúc tiến thương mại |
87 |
2.001292.000.00.00.H36
|
Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Công Thương |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Công thương) |
88 |
2.001313.000.00.00.H36
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Công Thương |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Công thương) |
89 |
2.001322.000.00.00.H36
|
Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Công Thương |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Công thương) |
90 |
2.001384.000.00.00.H36
|
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
Sở Công Thương |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Công thương) |