Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 11 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 22 | 34 |
Còn lại 20 (hồ sơ)
12302
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12282 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
Còn lại 18 (hồ sơ)
12196
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12178 (hồ sơ) |
10 | 0 | 77.6 % | 22.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 3 | 44 | 47 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8338
Một phần 8301 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9135
Một phần 9098 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
6 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 60 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 20 | 13 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 29 | 13 | 22 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
126
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
126
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
2 | 0 | 92.9 % | 5.6 % | 1.5 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 47 | 7 | 20 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3503
Một phần 3162 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3512
Một phần 3162 (hồ sơ) Toàn trình 350 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 8 | 38 | 56 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
235
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
227
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 18 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 0 | 1 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 14 | 78 | 1 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
60068
Một phần 59988 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2096
Một phần 2091 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
57972
Một phần 57897 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
3904 | 84 | 69.5 % | 23.7 % | 6.8 % |
Sở Tư pháp | 45 | 28 | 21 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3165
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 3113 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3133
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 3082 (hồ sơ) |
42 | 0 | 97.6 % | 1 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 83 | 28 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
229
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 17 | 37 | 5 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
222
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
17
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
205
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 53 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
451
Một phần 222 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
88
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình -21 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
363
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 51 | 275 | 54 |
Còn lại 33 (hồ sơ)
21949
Một phần 15538 (hồ sơ) Toàn trình 6378 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 173 (hồ sơ) Toàn trình -81 (hồ sơ) |
Còn lại 33 (hồ sơ)
21857
Một phần 15365 (hồ sơ) Toàn trình 6459 (hồ sơ) |
46 | 18 | 96.7 % | 3.1 % | 0.2 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 96 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 96 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
10681
Một phần 6652 (hồ sơ) Toàn trình 4027 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
21
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
10660
Một phần 6640 (hồ sơ) Toàn trình 4016 (hồ sơ) |
11 | 4 | 91.2 % | 8.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2182
Một phần 1433 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2199
Một phần 1449 (hồ sơ) Toàn trình 750 (hồ sơ) |
9 | 1 | 94.1 % | 5.5 % | 0.4 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
14250
Một phần 9186 (hồ sơ) Toàn trình 5060 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
207
Một phần 162 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
14043
Một phần 9024 (hồ sơ) Toàn trình 5016 (hồ sơ) |
195 | 25 | 92 % | 6.6 % | 1.4 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6145
Một phần 3352 (hồ sơ) Toàn trình 2793 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6262
Một phần 3440 (hồ sơ) Toàn trình 2822 (hồ sơ) |
4 | 2 | 95 % | 4.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 26 (hồ sơ)
9661
Một phần 7096 (hồ sơ) Toàn trình 2539 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
404
Một phần 413 (hồ sơ) Toàn trình -10 (hồ sơ) |
Còn lại 25 (hồ sơ)
9257
Một phần 6683 (hồ sơ) Toàn trình 2549 (hồ sơ) |
41 | 18 | 78.7 % | 20.8 % | 0.5 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6031
Một phần 4768 (hồ sơ) Toàn trình 1263 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6041
Một phần 4781 (hồ sơ) Toàn trình 1260 (hồ sơ) |
6 | 0 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
9488
Một phần 5698 (hồ sơ) Toàn trình 3781 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 10 (hồ sơ)
9561
Một phần 5777 (hồ sơ) Toàn trình 3774 (hồ sơ) |
81 | 12 | 96.2 % | 3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
8303
Một phần 5375 (hồ sơ) Toàn trình 2922 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
8929
Một phần 5996 (hồ sơ) Toàn trình 2927 (hồ sơ) |
729 | 3 | 87.6 % | 4.3 % | 8.1 % |
UBND Huyện Đạ Huoai | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2440
Một phần 1554 (hồ sơ) Toàn trình 886 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2434
Một phần 1548 (hồ sơ) Toàn trình 886 (hồ sơ) |
9 | 0 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Đạ Tẻh | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5648
Một phần 4430 (hồ sơ) Toàn trình 1218 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình -10 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5641
Một phần 4413 (hồ sơ) Toàn trình 1228 (hồ sơ) |
44 | 4 | 94.4 % | 4.9 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cát Tiên | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3287
Một phần 2554 (hồ sơ) Toàn trình 733 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3393
Một phần 2669 (hồ sơ) Toàn trình 724 (hồ sơ) |
7 | 1 | 94.1 % | 5.7 % | 0.2 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%