BP TN&TKQ cấp huyện
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
93
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
600
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
196
Trước hạn:
81.46%
Đúng hạn:
14.15%
Trễ hạn:
4.39%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.27%
Đúng hạn:
10.73%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
12194
Đúng & trước hạn:
12184
Trước hạn:
77.6%
Đúng hạn:
22.31%
Trễ hạn:
0.09%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
101
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
320
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
4.38%
Trễ hạn:
-0.01%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
42
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
66
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3095
Đúng & trước hạn:
3095
Trước hạn:
99.58%
Đúng hạn:
0.42%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
34
Trước hạn:
88.24%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chữ Thập đỏ
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
210
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
151
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.66%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
162
Trước hạn:
88.27%
Đúng hạn:
11.73%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
42
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
237
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
1.66%
Trễ hạn:
1.66%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
117
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
26
Đúng & trước hạn:
26
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
94
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.05%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2800
Đúng & trước hạn:
2776
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
0.85%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
40
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
7.09%
Trễ hạn:
4.51%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
24
Đúng & trước hạn:
24
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
59
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
88
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
46
Trước hạn:
38.3%
Đúng hạn:
59.57%
Trễ hạn:
2.13%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2741
Đúng & trước hạn:
2717
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.88%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
144
Trước hạn:
86.81%
Đúng hạn:
13.19%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
4.65%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
67.24%
Đúng hạn:
29.31%
Trễ hạn:
3.45%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trước hạn:
67.86%
Đúng hạn:
30.36%
Trễ hạn:
1.78%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
7.37%
Trễ hạn:
3.16%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.53%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
3.39%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
62
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế ngành
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
72
Trước hạn:
64.86%
Đúng hạn:
32.43%
Trễ hạn:
2.71%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trước hạn:
90.57%
Đúng hạn:
7.55%
Trễ hạn:
1.88%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
6.25%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
141
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.66%
Đúng hạn:
3.56%
Trễ hạn:
1.78%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
177
Trước hạn:
87.64%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.56%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
236
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
422
Trước hạn:
95.26%
Đúng hạn:
4.74%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
107
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.11%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
6.67%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
152
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
59
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
127
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.55%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
49
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
18.75%
Trễ hạn:
6.25%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
105
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
6807
Đúng & trước hạn:
6806
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.01%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý:
12173
Đúng & trước hạn:
12164
Trước hạn:
77.57%
Đúng hạn:
22.35%
Trễ hạn:
0.08%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý:
26
Đúng & trước hạn:
26
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
115
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
10
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
40%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trước hạn:
95.14%
Đúng hạn:
4.86%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
558
Trước hạn:
85.92%
Đúng hạn:
12.32%
Trễ hạn:
1.76%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
430
Trước hạn:
40.51%
Đúng hạn:
59.03%
Trễ hạn:
0.46%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
674
Đúng & trước hạn:
673
Trước hạn:
14.84%
Đúng hạn:
85.01%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trước hạn:
63.44%
Đúng hạn:
36.56%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
2313
Đúng & trước hạn:
2313
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
117
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.29%
Đúng hạn:
7.35%
Trễ hạn:
0.36%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
805
Đúng & trước hạn:
786
Trễ hạn
19
Trước hạn:
87.33%
Đúng hạn:
10.31%
Trễ hạn:
2.36%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.43%
Đúng hạn:
23.23%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.89%
Đúng hạn:
12.11%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
104
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
157
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
142
Trước hạn:
79.27%
Đúng hạn:
7.32%
Trễ hạn:
13.41%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
74
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
2.65%
Trễ hạn:
12.25%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
87
Trước hạn:
84.54%
Đúng hạn:
5.15%
Trễ hạn:
10.31%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
200
Trước hạn:
77.37%
Đúng hạn:
4.94%
Trễ hạn:
17.69%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
595
Trước hạn:
73.18%
Đúng hạn:
19.07%
Trễ hạn:
7.75%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
39
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
9.3%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
26
Trước hạn:
88.08%
Đúng hạn:
4.36%
Trễ hạn:
7.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
113
Trước hạn:
78.36%
Đúng hạn:
5.97%
Trễ hạn:
15.67%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
513
Trễ hạn
14
Trước hạn:
96.39%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
2.66%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
12.18%
Trễ hạn:
1.28%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
88.73%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
7.04%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
3
Trước hạn:
65.83%
Đúng hạn:
32.66%
Trễ hạn:
1.51%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
41
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
9.76%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
470
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
3.82%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
97
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trước hạn:
87.09%
Đúng hạn:
12.91%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
62
Trước hạn:
90.48%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
1.58%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
7
Trước hạn:
70.51%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
4.49%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
86
Trước hạn:
56.98%
Đúng hạn:
43.02%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
8
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
107
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.67%
Trễ hạn:
1.83%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
20%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
6.67%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
46
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
17
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
171
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1493
Trước hạn:
91.59%
Đúng hạn:
8.08%
Trễ hạn:
0.33%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
698
Trước hạn:
97.42%
Đúng hạn:
2.43%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
1842
Đúng & trước hạn:
1842
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý:
852
Đúng & trước hạn:
851
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý:
872
Đúng & trước hạn:
872
Trước hạn:
99.08%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1004
Trước hạn:
91.64%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
1288
Đúng & trước hạn:
1287
Trước hạn:
98.52%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý:
1363
Đúng & trước hạn:
1363
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
975
Trước hạn:
97.13%
Đúng hạn:
2.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý:
1380
Đúng & trước hạn:
1379
Trước hạn:
97.32%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý:
1255
Đúng & trước hạn:
1255
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
923
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý:
1863
Đúng & trước hạn:
1863
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý:
2582
Đúng & trước hạn:
2582
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý:
533
Đúng & trước hạn:
533
Trước hạn:
99.81%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
666
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1263
Đúng & trước hạn:
1263
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
4.99%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
509
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
UBND Thị Trấn Lạc Dương
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
UBND Thị Trấn Nam Ban
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
620
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.13%
Đúng hạn:
7.33%
Trễ hạn:
0.54%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
UBND Thị trấn Phước Cát
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
962
Đúng & trước hạn:
961
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý:
2527
Đúng & trước hạn:
2524
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
6.13%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
5.76%
Trễ hạn:
1.07%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
491
Trễ hạn
2
Trước hạn:
38.13%
Đúng hạn:
61.46%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.62%
Đúng hạn:
5.18%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Hoài Đức
UBND Xã Ka Đô
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý:
360
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.28%
UBND Xã Liên Hà
UBND Xã Lạc Lâm
UBND Xã Lạc Xuân
UBND Xã Lộc An
Số hồ sơ xử lý:
525
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.71%
Đúng hạn:
12.12%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.32%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0.56%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý:
795
Đúng & trước hạn:
795
Trước hạn:
99.75%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Lâm
UBND Xã Lộc Nam
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
910
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Ngãi
UBND Xã Lộc Phú
UBND Xã Lộc Quảng
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1098
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Lộc Thành
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý:
704
Đúng & trước hạn:
701
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.06%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
0.42%
UBND Xã Lộc Đức
UBND Xã Madaguoi
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý:
966
Đúng & trước hạn:
965
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.72%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.38%
Đúng hạn:
40.63%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND Xã Nam Ninh
UBND Xã Phi Tô
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.29%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
1.83%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.19%
Trễ hạn:
0.55%
UBND Xã Phước Cát 2
UBND Xã Pró
UBND Xã Quảng Lập
UBND Xã Quảng Ngãi
UBND Xã Quảng Trị
UBND Xã Quốc Oai
UBND Xã Tiên Hoàng
UBND Xã Triệu Hải
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
299
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
796
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
452
Trước hạn:
87.94%
Đúng hạn:
11.18%
Trễ hạn:
0.88%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
3.68%
Trễ hạn:
0.39%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
17
Trước hạn:
88.78%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
8.29%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý:
968
Đúng & trước hạn:
968
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.87%
Đúng hạn:
32.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.84%
Đúng hạn:
32.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
595
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
336
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
511
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
2
Trước hạn:
59.54%
Đúng hạn:
38.93%
Trễ hạn:
1.53%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.17%
Đúng hạn:
17.61%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
15
Trước hạn:
91.54%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
3.17%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0.55%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
5.52%
Trễ hạn:
1.38%
UBND Xã Đạ Ròn
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.17%
Đúng hạn:
33.66%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý:
858
Đúng & trước hạn:
858
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
UBND Xã Đức Phổ
UBND huyện Bảo Lâm
UBND huyện Cát Tiên
UBND huyện Di Linh
UBND huyện Lâm Hà
UBND huyện Lạc Dương
UBND huyện Đam Rông
UBND huyện Đơn Dương
UBND huyện Đạ Huoai
UBND huyện Đạ Tẻh
UBND huyện Đức Trọng
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
UBND thành phố Bảo Lộc
UBND thành phố Đà Lạt
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
UBND thị trấn Di Linh
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2755
Đúng & trước hạn:
2753
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.09%
Đúng hạn:
9.84%
Trễ hạn:
0.07%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.98%
Trễ hạn:
0.32%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
3.04%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.19%
Đúng hạn:
11.57%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Bảo Thuận
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
2.01%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
803
Đúng & trước hạn:
801
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
UBND xã Hiệp An
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
1280
Đúng & trước hạn:
1277
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.64%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
UBND xã Hà Lâm
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
UBND xã Hòa Bắc
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
UBND xã Hòa Nam
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
UBND xã Hòa Ninh
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
UBND xã Hòa Trung
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1289
Đúng & trước hạn:
1289
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.94%
Đúng hạn:
5.65%
Trễ hạn:
1.41%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
1.66%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
UBND xã N Thôn Hạ
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.25%
Đúng hạn:
11.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý:
1255
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.65%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.53%
Đúng hạn:
7.12%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
UBND xã Phi Liêng
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý:
1051
Đúng & trước hạn:
1038
Trễ hạn
13
Trước hạn:
93.34%
Đúng hạn:
5.42%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
UBND xã Phước Lộc
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.01%
Đúng hạn:
5.73%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
0.58%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
UBND xã Tam Bố
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
UBND xã Tà Hine
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
10
Trước hạn:
70.97%
Đúng hạn:
18.28%
Trễ hạn:
10.75%
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
14.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
771
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
UBND xã Tân Lâm
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.81%
Đúng hạn:
3.72%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.43%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
400
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
17.75%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
1.59%
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
10
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
10.86%
Trễ hạn:
4.52%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.42%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Hòa
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Thượng
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.06%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
UBND xã Đà Loan
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.41%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0.87%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Chais
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
1.98%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý:
535
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
UBND xã Đạ M'Rông
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Nhim
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Oai
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.08%
Đúng hạn:
12.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ R'Sal
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý:
1251
Đúng & trước hạn:
1251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
UBND xã Đạ Tồn
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2804
Đúng & trước hạn:
2780
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
0.85%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
149
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.67%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
36
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
117
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý:
2637
Đúng & trước hạn:
2169
Trước hạn:
75.27%
Đúng hạn:
6.98%
Trễ hạn:
17.75%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
1131
Đúng & trước hạn:
1110
Trước hạn:
87.71%
Đúng hạn:
10.43%
Trễ hạn:
1.86%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
731
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
247
Trước hạn:
88.76%
Đúng hạn:
10.44%
Trễ hạn:
0.8%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
769
Trễ hạn
59
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
3.99%
Trễ hạn:
7.12%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trước hạn:
98.81%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
162
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
0.61%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.78%
Đúng hạn:
6.92%
Trễ hạn:
2.3%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
120
Trước hạn:
86.18%
Đúng hạn:
11.38%
Trễ hạn:
2.44%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
14
Trước hạn:
85.74%
Đúng hạn:
12.09%
Trễ hạn:
2.17%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
802
Đúng & trước hạn:
789
Trước hạn:
81.17%
Đúng hạn:
17.21%
Trễ hạn:
1.62%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
844
Trễ hạn
35
Trước hạn:
88.85%
Đúng hạn:
7.17%
Trễ hạn:
3.98%
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
6808
Đúng & trước hạn:
6807
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.01%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
245
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
2.81%
Trễ hạn:
1.61%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
23
Đúng & trước hạn:
23
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
98
Trước hạn:
96.08%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.92%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
148
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
210
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%