BP TN&TKQ cấp huyện
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
102
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
603
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
225
Trước hạn:
83.76%
Đúng hạn:
12.39%
Trễ hạn:
3.85%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
208
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
13178
Đúng & trước hạn:
13168
Trước hạn:
78.21%
Đúng hạn:
21.72%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
110
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý:
350
Đúng & trước hạn:
350
Trước hạn:
95.43%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
318
Trước hạn:
99.69%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
44
Trước hạn:
84.09%
Đúng hạn:
15.91%
Trễ hạn:
0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
80
Đúng & trước hạn:
80
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3464
Đúng & trước hạn:
3464
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
41
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
9.76%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chữ Thập đỏ
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
164
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.61%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
179
Trước hạn:
89.39%
Đúng hạn:
10.61%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
44
Trước hạn:
84.09%
Đúng hạn:
15.91%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
271
Trước hạn:
97.09%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
1.46%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
128
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
116
Trước hạn:
99.15%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.85%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2995
Đúng & trước hạn:
2966
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0.96%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
208
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
956
Trễ hạn
52
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
6.94%
Trễ hạn:
5.16%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
27
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
64
Trước hạn:
98.44%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
8
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
92
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
20
Đúng & trước hạn:
20
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
48
Trước hạn:
36.73%
Đúng hạn:
61.22%
Trễ hạn:
2.05%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
3011
Đúng & trước hạn:
2982
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.96%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý:
30
Đúng & trước hạn:
30
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trước hạn:
88.13%
Đúng hạn:
11.88%
Trễ hạn:
-0.01%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
46
Trễ hạn
7
Trước hạn:
84.91%
Đúng hạn:
1.89%
Trễ hạn:
13.2%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
2
Trước hạn:
69.23%
Đúng hạn:
27.69%
Trễ hạn:
3.08%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
66
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.94%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
38
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
66
Trước hạn:
70.15%
Đúng hạn:
28.36%
Trễ hạn:
1.49%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.74%
Đúng hạn:
6.84%
Trễ hạn:
3.42%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
37
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
62
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế ngành
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
91
Trước hạn:
72.04%
Đúng hạn:
25.81%
Trễ hạn:
2.15%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
54
Trước hạn:
89.09%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
1.82%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
17
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.56%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.68%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
5.69%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
1.59%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
161
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
109
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
30
Đúng & trước hạn:
30
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
201
Trước hạn:
88.61%
Đúng hạn:
10.89%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
482
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
241
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
214
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
69
Trước hạn:
98.55%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
155
Trước hạn:
98.73%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.27%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
78.95%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
5.26%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
50
Đúng & trước hạn:
50
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
105
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
6915
Đúng & trước hạn:
6914
Trước hạn:
95.95%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.02%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý:
13155
Đúng & trước hạn:
13146
Trước hạn:
78.18%
Đúng hạn:
21.76%
Trễ hạn:
0.06%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý:
28
Đúng & trước hạn:
28
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
36
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
6.67%
Trễ hạn:
26.66%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
608
Trước hạn:
86.29%
Đúng hạn:
11.77%
Trễ hạn:
1.94%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
4.41%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
114
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
163
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
485
Trước hạn:
64.74%
Đúng hạn:
35.26%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
491
Đúng & trước hạn:
489
Trước hạn:
46.23%
Đúng hạn:
53.36%
Trễ hạn:
0.41%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
2547
Đúng & trước hạn:
2547
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
1.41%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
751
Đúng & trước hạn:
750
Trước hạn:
18.11%
Đúng hạn:
81.76%
Trễ hạn:
0.13%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.11%
Đúng hạn:
15.89%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.25%
Đúng hạn:
8.42%
Trễ hạn:
0.33%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.64%
Đúng hạn:
22.04%
Trễ hạn:
0.32%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
872
Trễ hạn
19
Trước hạn:
87.43%
Đúng hạn:
10.44%
Trễ hạn:
2.13%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
37
Trước hạn:
86.95%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
9.11%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
23
Trước hạn:
95.37%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
3.8%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.97%
Đúng hạn:
13.47%
Trễ hạn:
1.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
217
Trước hạn:
76.21%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
19.33%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
97
Trước hạn:
85.19%
Đúng hạn:
4.63%
Trễ hạn:
10.18%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
696
Trước hạn:
75.99%
Đúng hạn:
16.31%
Trễ hạn:
7.7%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
124
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
5.52%
Trễ hạn:
14.48%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
156
Trước hạn:
76.37%
Đúng hạn:
9.34%
Trễ hạn:
14.29%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
48
Đúng & trước hạn:
44
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
8.34%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
149
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
3.77%
Trễ hạn:
6.29%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
78
Trước hạn:
85.61%
Đúng hạn:
2.58%
Trễ hạn:
11.81%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.83%
Đúng hạn:
25.7%
Trễ hạn:
4.47%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
99
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
21
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
56
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
1.75%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
68
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
7.25%
Trễ hạn:
1.45%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
96
Trước hạn:
61.46%
Đúng hạn:
38.54%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
501
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.78%
Trễ hạn:
0.2%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
497
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
12.07%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.95%
Đúng hạn:
29.68%
Trễ hạn:
1.37%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
8
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
113
Trước hạn:
94.78%
Đúng hạn:
3.48%
Trễ hạn:
1.74%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
14.29%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
8
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
33.33%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
33.34%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
53
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
3.77%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
16.67%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
6.67%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trước hạn:
98.92%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
27
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý:
1621
Đúng & trước hạn:
1616
Trước hạn:
91.73%
Đúng hạn:
7.96%
Trễ hạn:
0.31%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
779
Đúng & trước hạn:
778
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
2.95%
Trễ hạn:
0.13%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
2013
Đúng & trước hạn:
2013
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
892
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
951
Trước hạn:
99.16%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
595
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
1085
Đúng & trước hạn:
1084
Trước hạn:
91.06%
Đúng hạn:
8.85%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
1385
Đúng & trước hạn:
1384
Trước hạn:
98.56%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý:
1483
Đúng & trước hạn:
1483
Trước hạn:
99.73%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1058
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý:
1526
Đúng & trước hạn:
1525
Trước hạn:
97.12%
Đúng hạn:
2.82%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý:
1363
Đúng & trước hạn:
1363
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý:
1011
Đúng & trước hạn:
1011
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý:
2045
Đúng & trước hạn:
2045
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý:
2915
Đúng & trước hạn:
2915
Trước hạn:
87.24%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý:
598
Đúng & trước hạn:
598
Trước hạn:
99.83%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
741
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1402
Đúng & trước hạn:
1402
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
6.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trước hạn:
98.76%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
UBND Thị Trấn Lạc Dương
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1063
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Nam Ban
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trước hạn:
96.21%
Đúng hạn:
3.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý:
820
Đúng & trước hạn:
816
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.71%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
UBND Thị trấn Phước Cát
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1080
Đúng & trước hạn:
1079
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý:
2790
Đúng & trước hạn:
2787
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.87%
Đúng hạn:
6.02%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
300
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
6.27%
Trễ hạn:
0.99%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
2
Trước hạn:
37.62%
Đúng hạn:
61.99%
Trễ hạn:
0.39%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Hoài Đức
UBND Xã Ka Đô
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Liên Hà
UBND Xã Lạc Lâm
UBND Xã Lạc Xuân
UBND Xã Lộc An
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
645
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.54%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.46%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0.51%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
863
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Lâm
UBND Xã Lộc Nam
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Ngãi
UBND Xã Lộc Phú
UBND Xã Lộc Quảng
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1183
Đúng & trước hạn:
1182
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.97%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Lộc Thành
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.42%
Đúng hạn:
9.21%
Trễ hạn:
0.37%
UBND Xã Lộc Đức
UBND Xã Madaguoi
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.35%
Đúng hạn:
2.55%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.22%
Đúng hạn:
40.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nam Ninh
UBND Xã Phi Tô
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.84%
Đúng hạn:
3.76%
Trễ hạn:
1.4%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
12.86%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Xã Phước Cát 2
UBND Xã Pró
UBND Xã Quảng Lập
UBND Xã Quảng Ngãi
UBND Xã Quảng Trị
UBND Xã Quốc Oai
UBND Xã Tiên Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.78%
Đúng hạn:
19.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Triệu Hải
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
868
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
485
Trước hạn:
88.34%
Đúng hạn:
10.84%
Trễ hạn:
0.82%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.18%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
0.35%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
20
Trước hạn:
88.74%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
8.66%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1000
Đúng & trước hạn:
1000
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.3%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý:
1075
Đúng & trước hạn:
1075
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.33%
Đúng hạn:
29.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
634
Trước hạn:
96.69%
Đúng hạn:
3.15%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý:
375
Đúng & trước hạn:
375
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý:
556
Đúng & trước hạn:
555
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
2
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
38.62%
Trễ hạn:
1.38%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.23%
Đúng hạn:
16.56%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
15
Trước hạn:
91.75%
Đúng hạn:
5.37%
Trễ hạn:
2.88%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.01%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.53%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
1.18%
UBND Xã Đạ Ròn
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.44%
Đúng hạn:
29.41%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý:
916
Đúng & trước hạn:
916
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
UBND Xã Đức Phổ
UBND huyện Bảo Lâm
UBND huyện Cát Tiên
UBND huyện Di Linh
UBND huyện Lâm Hà
UBND huyện Lạc Dương
UBND huyện Đam Rông
UBND huyện Đơn Dương
UBND huyện Đạ Huoai
UBND huyện Đạ Tẻh
UBND huyện Đức Trọng
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
UBND thành phố Bảo Lộc
UBND thành phố Đà Lạt
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
UBND thị trấn Di Linh
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
3048
Đúng & trước hạn:
3046
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.63%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0.07%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.48%
Đúng hạn:
6.23%
Trễ hạn:
0.29%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.88%
Đúng hạn:
2.75%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.58%
Đúng hạn:
12.21%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Bảo Thuận
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
877
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.37%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
UBND xã Hiệp An
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
1387
Đúng & trước hạn:
1377
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
3.53%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
UBND xã Hà Lâm
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
UBND xã Hòa Bắc
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
UBND xã Hòa Nam
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
UBND xã Hòa Ninh
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
UBND xã Hòa Trung
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.46%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1387
Đúng & trước hạn:
1387
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.21%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.39%
Đúng hạn:
5.33%
Trễ hạn:
1.28%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.35%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
1.33%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
UBND xã N Thôn Hạ
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.03%
Đúng hạn:
11.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý:
1367
Đúng & trước hạn:
1364
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.78%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.23%
Đúng hạn:
6.45%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
UBND xã Phi Liêng
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1188
Trễ hạn
14
Trước hạn:
92.93%
Đúng hạn:
5.91%
Trễ hạn:
1.16%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
UBND xã Phước Lộc
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.52%
Đúng hạn:
5.24%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
UBND xã Tam Bố
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
UBND xã Tà Hine
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
10
Trước hạn:
74.56%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
8.77%
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
13.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
892
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
761
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
2.49%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
UBND xã Tân Lâm
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.02%
Đúng hạn:
3.73%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
5
Trước hạn:
82.15%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
1.15%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
1.52%
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
11
Trước hạn:
85.54%
Đúng hạn:
9.92%
Trễ hạn:
4.54%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
7
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
3.43%
Trễ hạn:
1.72%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Hòa
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
415
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.16%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Thượng
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.49%
Đúng hạn:
7.98%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
UBND xã Đà Loan
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Chais
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
566
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.94%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
UBND xã Đạ M'Rông
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Nhim
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Oai
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.02%
Đúng hạn:
14.61%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ R'Sal
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý:
1354
Đúng & trước hạn:
1354
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.48%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
UBND xã Đạ Tồn
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
3079
Đúng & trước hạn:
3050
Trước hạn:
98.05%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.94%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
162
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.61%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
38
Trước hạn:
81.58%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
128
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý:
2911
Đúng & trước hạn:
2400
Trước hạn:
75.54%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
17.56%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
1251
Đúng & trước hạn:
1227
Trước hạn:
88.33%
Đúng hạn:
9.75%
Trễ hạn:
1.92%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
778
Đúng & trước hạn:
778
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
4.37%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
15
Trước hạn:
89.45%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
3.44%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
993
Đúng & trước hạn:
952
Trễ hạn
41
Trước hạn:
88.82%
Đúng hạn:
7.05%
Trễ hạn:
4.13%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
264
Trước hạn:
98.86%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
905
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
60
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
3.87%
Trễ hạn:
6.63%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
709
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
16
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
11.28%
Trễ hạn:
2.26%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
184
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
0.54%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
906
Đúng & trước hạn:
887
Trước hạn:
82.45%
Đúng hạn:
15.45%
Trễ hạn:
2.1%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
296
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
8.72%
Trễ hạn:
0.68%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
133
Trước hạn:
86.76%
Đúng hạn:
11.03%
Trễ hạn:
2.21%
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
6918
Đúng & trước hạn:
6917
Trước hạn:
95.95%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.02%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
34
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
279
Trước hạn:
96.11%
Đúng hạn:
2.47%
Trễ hạn:
1.42%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
26
Đúng & trước hạn:
26
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
125
Đúng & trước hạn:
121
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.2%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
200
Đúng & trước hạn:
200
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%