BP TN&TKQ cấp huyện
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
95
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
600
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
200
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
13.88%
Trễ hạn:
4.3%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.62%
Đúng hạn:
10.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
12613
Đúng & trước hạn:
12603
Trước hạn:
77.55%
Đúng hạn:
22.37%
Trễ hạn:
0.08%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
103
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
327
Trước hạn:
95.72%
Đúng hạn:
4.28%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
42
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
68
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3241
Đúng & trước hạn:
3241
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
34
Trước hạn:
88.24%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chữ Thập đỏ
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
213
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
153
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.65%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
168
Trước hạn:
88.69%
Đúng hạn:
11.31%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
42
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
247
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
1.6%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
119
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
27
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
97
Trước hạn:
98.98%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.02%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2801
Đúng & trước hạn:
2776
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
0.89%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
868
Trễ hạn
44
Trước hạn:
88.27%
Đúng hạn:
6.91%
Trễ hạn:
4.82%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
59
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
90
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
48
Trước hạn:
36.73%
Đúng hạn:
61.22%
Trễ hạn:
2.05%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2791
Đúng & trước hạn:
2766
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
149
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.75%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
4.65%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
2
Trước hạn:
67.8%
Đúng hạn:
28.81%
Trễ hạn:
3.39%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
58
Trước hạn:
67.8%
Đúng hạn:
30.51%
Trễ hạn:
1.69%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
99
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
3.88%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
62
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế ngành
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
54
Trước hạn:
89.09%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
1.82%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.88%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
142
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
3.34%
Trễ hạn:
1.68%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
178
Trước hạn:
87.15%
Đúng hạn:
12.29%
Trễ hạn:
0.56%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
236
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
448
Trước hạn:
95.54%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.88%
Trễ hạn:
-0.01%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.08%
Đúng hạn:
1.98%
Trễ hạn:
5.94%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
61
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
138
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.43%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
49
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
76.47%
Đúng hạn:
17.65%
Trễ hạn:
5.88%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
105
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
6807
Đúng & trước hạn:
6806
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.01%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý:
12591
Đúng & trước hạn:
12582
Trước hạn:
77.52%
Đúng hạn:
22.4%
Trễ hạn:
0.08%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý:
26
Đúng & trước hạn:
26
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
115
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
10
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
40%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
189
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
580
Đúng & trước hạn:
568
Trước hạn:
85.34%
Đúng hạn:
12.59%
Trễ hạn:
2.07%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
445
Trước hạn:
41.16%
Đúng hạn:
58.39%
Trễ hạn:
0.45%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
698
Trước hạn:
16.31%
Đúng hạn:
83.55%
Trễ hạn:
0.14%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
36.32%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
2355
Đúng & trước hạn:
2355
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
119
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
571
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.97%
Đúng hạn:
7.68%
Trễ hạn:
0.35%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
19
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
11.05%
Trễ hạn:
2.25%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.51%
Đúng hạn:
23.15%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.27%
Đúng hạn:
11.73%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
110
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
157
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
143
Trước hạn:
78.92%
Đúng hạn:
7.23%
Trễ hạn:
13.85%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
609
Đúng & trước hạn:
535
Trễ hạn
74
Trước hạn:
85.06%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
12.15%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
93
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
10.57%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
203
Trước hạn:
77.02%
Đúng hạn:
4.84%
Trễ hạn:
18.14%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
597
Trước hạn:
73.15%
Đúng hạn:
18.98%
Trễ hạn:
7.87%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
40
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
9.09%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
29
Trước hạn:
87.32%
Đúng hạn:
4.32%
Trễ hạn:
8.36%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
119
Trước hạn:
79.29%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
15%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
16
Trước hạn:
96.13%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
2.95%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
2
Trước hạn:
83.23%
Đúng hạn:
15.57%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
138
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
6.76%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
3
Trước hạn:
67.77%
Đúng hạn:
30.81%
Trễ hạn:
1.42%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
45
Trước hạn:
91.11%
Đúng hạn:
8.89%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
470
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
3.82%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
98
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
468
Trước hạn:
87.39%
Đúng hạn:
12.61%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
1.54%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.62%
Đúng hạn:
25.32%
Trễ hạn:
5.06%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
88
Trước hạn:
57.95%
Đúng hạn:
42.05%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
8
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
107
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.67%
Trễ hạn:
1.83%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
5
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
20%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
6.67%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
46
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
17
Đúng & trước hạn:
17
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
27
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
174
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý:
1536
Đúng & trước hạn:
1531
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
7.88%
Trễ hạn:
0.32%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
712
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
2.38%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
1922
Đúng & trước hạn:
1922
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
859
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trước hạn:
99.09%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
1019
Trước hạn:
91.57%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
1314
Đúng & trước hạn:
1313
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý:
1394
Đúng & trước hạn:
1394
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
988
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý:
1408
Đúng & trước hạn:
1407
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý:
1287
Đúng & trước hạn:
1287
Trước hạn:
99.07%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý:
955
Đúng & trước hạn:
955
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý:
1914
Đúng & trước hạn:
1914
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý:
2626
Đúng & trước hạn:
2626
Trước hạn:
86.98%
Đúng hạn:
13.02%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
538
Trước hạn:
99.81%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý:
683
Đúng & trước hạn:
683
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1292
Đúng & trước hạn:
1292
Trước hạn:
94.97%
Đúng hạn:
5.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
538
Trước hạn:
98.88%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
UBND Thị Trấn Lạc Dương
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
UBND Thị Trấn Nam Ban
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
635
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
769
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.37%
Đúng hạn:
7.12%
Trễ hạn:
0.51%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
UBND Thị trấn Phước Cát
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
994
Đúng & trước hạn:
993
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý:
2587
Đúng & trước hạn:
2584
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.89%
Đúng hạn:
5.99%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.19%
Đúng hạn:
5.73%
Trễ hạn:
1.08%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
496
Trễ hạn
2
Trước hạn:
37.95%
Đúng hạn:
61.65%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.82%
Đúng hạn:
4.99%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Hoài Đức
UBND Xã Ka Đô
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0.28%
UBND Xã Liên Hà
UBND Xã Lạc Lâm
UBND Xã Lạc Xuân
UBND Xã Lộc An
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
535
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.15%
Đúng hạn:
4.66%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý:
599
Đúng & trước hạn:
598
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.65%
Đúng hạn:
12.19%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.35%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.55%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý:
815
Đúng & trước hạn:
815
Trước hạn:
99.75%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Lâm
UBND Xã Lộc Nam
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý:
924
Đúng & trước hạn:
924
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Ngãi
UBND Xã Lộc Phú
UBND Xã Lộc Quảng
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1121
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.22%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Lộc Thành
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý:
730
Đúng & trước hạn:
727
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.14%
Đúng hạn:
9.45%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Lộc Đức
UBND Xã Madaguoi
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý:
995
Đúng & trước hạn:
994
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
2.11%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.97%
Đúng hạn:
41.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nam Ninh
UBND Xã Phi Tô
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
4.28%
Trễ hạn:
1.6%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.91%
Đúng hạn:
12.57%
Trễ hạn:
0.52%
UBND Xã Phước Cát 2
UBND Xã Pró
UBND Xã Quảng Lập
UBND Xã Quảng Ngãi
UBND Xã Quảng Trị
UBND Xã Quốc Oai
UBND Xã Tiên Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.37%
Đúng hạn:
19.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Triệu Hải
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
314
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý:
811
Đúng & trước hạn:
811
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
465
Trước hạn:
88.27%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
0.86%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.04%
Đúng hạn:
3.58%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
17
Trước hạn:
88.83%
Đúng hạn:
2.91%
Trễ hạn:
8.26%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý:
976
Đúng & trước hạn:
976
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.73%
Đúng hạn:
32.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý:
1002
Đúng & trước hạn:
1002
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.16%
Đúng hạn:
31.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
604
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
3.31%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
354
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
525
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
2
Trước hạn:
59.85%
Đúng hạn:
38.64%
Trễ hạn:
1.51%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.18%
Đúng hạn:
17.59%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
15
Trước hạn:
91.68%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
3.12%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0.52%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.38%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
1.32%
UBND Xã Đạ Ròn
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý:
637
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.66%
Đúng hạn:
32.18%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý:
896
Đúng & trước hạn:
896
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
UBND Xã Đức Phổ
UBND huyện Bảo Lâm
UBND huyện Cát Tiên
UBND huyện Di Linh
UBND huyện Lâm Hà
UBND huyện Lạc Dương
UBND huyện Đam Rông
UBND huyện Đơn Dương
UBND huyện Đạ Huoai
UBND huyện Đạ Tẻh
UBND huyện Đức Trọng
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
UBND thành phố Bảo Lộc
UBND thành phố Đà Lạt
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
UBND thị trấn Di Linh
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2825
Đúng & trước hạn:
2823
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.95%
Đúng hạn:
9.98%
Trễ hạn:
0.07%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.83%
Đúng hạn:
6.85%
Trễ hạn:
0.32%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
2.96%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.59%
Đúng hạn:
11.19%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Bảo Thuận
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
829
Đúng & trước hạn:
827
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.61%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
UBND xã Hiệp An
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
1309
Đúng & trước hạn:
1306
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.72%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
UBND xã Hà Lâm
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
UBND xã Hòa Bắc
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
UBND xã Hòa Nam
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
UBND xã Hòa Ninh
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
UBND xã Hòa Trung
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.32%
Đúng hạn:
5.35%
Trễ hạn:
1.33%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
629
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.37%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.83%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
1.58%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
UBND xã N Thôn Hạ
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.58%
Đúng hạn:
11.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý:
1274
Đúng & trước hạn:
1271
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.78%
Đúng hạn:
6.87%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
UBND xã Phi Liêng
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý:
1078
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
13
Trước hạn:
93.51%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
1.2%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
UBND xã Phước Lộc
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
5.54%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.41%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
UBND xã Tam Bố
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
UBND xã Tà Hine
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.13%
Đúng hạn:
13.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
811
Đúng & trước hạn:
809
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
740
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.57%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
UBND xã Tân Lâm
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
535
Đúng & trước hạn:
533
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.64%
Đúng hạn:
17.15%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
1.56%
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
11
Trước hạn:
84.23%
Đúng hạn:
10.81%
Trễ hạn:
4.96%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.73%
Đúng hạn:
3.99%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Hòa
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Thượng
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.06%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
UBND xã Đà Loan
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Chais
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
1.98%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
UBND xã Đạ M'Rông
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Nhim
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Oai
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ R'Sal
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý:
1282
Đúng & trước hạn:
1282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
UBND xã Đạ Tồn
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
2854
Đúng & trước hạn:
2829
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.87%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
151
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.66%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
36
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
119
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý:
2729
Đúng & trước hạn:
2246
Trước hạn:
75.49%
Đúng hạn:
6.82%
Trễ hạn:
17.69%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
1172
Đúng & trước hạn:
1148
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
10.32%
Trễ hạn:
2.05%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
741
Trước hạn:
95.41%
Đúng hạn:
4.59%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
252
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
10.24%
Trễ hạn:
0.78%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
780
Trễ hạn
59
Trước hạn:
88.92%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
7.03%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
254
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.58%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
8
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
2.17%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
124
Trước hạn:
85.83%
Đúng hạn:
11.81%
Trễ hạn:
2.36%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
671
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.84%
Đúng hạn:
11.77%
Trễ hạn:
2.39%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
795
Trước hạn:
81.06%
Đúng hạn:
17.33%
Trễ hạn:
1.61%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
6808
Đúng & trước hạn:
6807
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.01%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
34
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
255
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
1.55%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
24
Đúng & trước hạn:
24
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
101
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.81%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
148
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
213
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%