BP TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bảo hiểm Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 196
Trước hạn: 81.46%
Đúng hạn: 14.15%
Trễ hạn: 4.39%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.27%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 12194
Đúng & trước hạn: 12184
Trước hạn: 77.6%
Đúng hạn: 22.31%
Trễ hạn: 0.09%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3096
Đúng & trước hạn: 3096
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chữ Thập đỏ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 151
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.66%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trước hạn: 88.27%
Đúng hạn: 11.73%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 237
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 1.66%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 94
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.05%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2800
Đúng & trước hạn: 2776
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.85%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 40
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 7.09%
Trễ hạn: 4.51%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 46
Trước hạn: 38.3%
Đúng hạn: 59.57%
Trễ hạn: 2.13%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2741
Đúng & trước hạn: 2717
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trước hạn: 86.81%
Đúng hạn: 13.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 4.65%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 67.24%
Đúng hạn: 29.31%
Trễ hạn: 3.45%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trước hạn: 67.86%
Đúng hạn: 30.36%
Trễ hạn: 1.78%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 3.16%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 3.39%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế ngành
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 72
Trước hạn: 64.86%
Đúng hạn: 32.43%
Trễ hạn: 2.71%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 7.55%
Trễ hạn: 1.88%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.25%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 3.56%
Trễ hạn: 1.78%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 177
Trước hạn: 87.64%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 0.56%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.74%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 6.67%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 127
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.55%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 18.75%
Trễ hạn: 6.25%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 6807
Đúng & trước hạn: 6806
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.01%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý: 12173
Đúng & trước hạn: 12164
Trước hạn: 77.57%
Đúng hạn: 22.35%
Trễ hạn: 0.08%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 40%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trước hạn: 95.14%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 558
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 1.76%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 430
Trước hạn: 40.51%
Đúng hạn: 59.03%
Trễ hạn: 0.46%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 673
Trước hạn: 14.84%
Đúng hạn: 85.01%
Trễ hạn: 0.15%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trước hạn: 63.44%
Đúng hạn: 36.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 2313
Đúng & trước hạn: 2313
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.29%
Đúng hạn: 7.35%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 19
Trước hạn: 87.33%
Đúng hạn: 10.31%
Trễ hạn: 2.36%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.43%
Đúng hạn: 23.23%
Trễ hạn: 0.34%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 142
Trước hạn: 79.27%
Đúng hạn: 7.32%
Trễ hạn: 13.41%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 74
Trước hạn: 85.1%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 12.25%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 87
Trước hạn: 84.54%
Đúng hạn: 5.15%
Trễ hạn: 10.31%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 200
Trước hạn: 77.37%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 17.69%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 595
Trước hạn: 73.18%
Đúng hạn: 19.07%
Trễ hạn: 7.75%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 39
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 9.3%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 26
Trước hạn: 88.08%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 7.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 113
Trước hạn: 78.36%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 15.67%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 14
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 2.66%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 12.18%
Trễ hạn: 1.28%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 132
Trước hạn: 88.73%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 7.04%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 3
Trước hạn: 65.83%
Đúng hạn: 32.66%
Trễ hạn: 1.51%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 470
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0.21%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trước hạn: 87.09%
Đúng hạn: 12.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 1.58%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 7
Trước hạn: 70.51%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 4.49%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trước hạn: 56.98%
Đúng hạn: 43.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 107
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 1.83%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.71%
Đúng hạn: 35.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 20%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý: 1498
Đúng & trước hạn: 1493
Trước hạn: 91.59%
Đúng hạn: 8.08%
Trễ hạn: 0.33%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 698
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 1842
Đúng & trước hạn: 1842
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 851
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 872
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1004
Trước hạn: 91.64%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 1288
Đúng & trước hạn: 1287
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý: 1363
Đúng & trước hạn: 1363
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 975
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý: 1380
Đúng & trước hạn: 1379
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý: 1255
Đúng & trước hạn: 1255
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 923
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý: 1863
Đúng & trước hạn: 1863
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý: 2582
Đúng & trước hạn: 2582
Trước hạn: 87.3%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1263
Đúng & trước hạn: 1263
Trước hạn: 95.01%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
Số hồ sơ xử lý: 921
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Nam Ban
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phước Cát
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 961
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 2527
Đúng & trước hạn: 2524
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.13%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 5.76%
Trễ hạn: 1.07%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 2
Trước hạn: 38.13%
Đúng hạn: 61.46%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 5.18%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Hoài Đức
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ka Đô
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.29%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Liên Hà
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Xuân
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc An
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 12.12%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.56%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý: 795
Đúng & trước hạn: 795
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Nam
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 910
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.99%
Đúng hạn: 4.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Phú
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Quảng
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1098
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Xã Lộc Thành
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 0.42%
UBND Xã Lộc Đức
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Madaguoi
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.38%
Đúng hạn: 40.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Nam Ninh
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phi Tô
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.29%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 1.83%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.26%
Đúng hạn: 13.19%
Trễ hạn: 0.55%
UBND Xã Phước Cát 2
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Pró
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lập
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Trị
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quốc Oai
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.49%
UBND Xã Tiên Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.3%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Triệu Hải
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 452
Trước hạn: 87.94%
Đúng hạn: 11.18%
Trễ hạn: 0.88%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 17
Trước hạn: 88.78%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 8.29%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 968
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.87%
Đúng hạn: 32.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.84%
Đúng hạn: 32.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 595
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.36%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 511
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 2
Trước hạn: 59.54%
Đúng hạn: 38.93%
Trễ hạn: 1.53%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.17%
Đúng hạn: 17.61%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 15
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 3.17%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.55%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 1.38%
UBND Xã Đạ Ròn
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.17%
Đúng hạn: 33.66%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Phổ
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thành phố Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thành phố Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 2755
Đúng & trước hạn: 2753
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 9.84%
Trễ hạn: 0.07%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0.32%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 3.04%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.19%
Đúng hạn: 11.57%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp An
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 1280
Đúng & trước hạn: 1277
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Lâm
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Bắc
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Nam
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Ninh
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Trung
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.9%
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1289
Đúng & trước hạn: 1289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 1.41%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 1.66%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã N Thôn Hạ
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.25%
Đúng hạn: 11.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý: 1255
Đúng & trước hạn: 1253
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 7.12%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Liêng
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 13
Trước hạn: 93.34%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Lộc
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.01%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Bố
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Hine
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 10
Trước hạn: 70.97%
Đúng hạn: 18.28%
Trễ hạn: 10.75%
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.96%
Đúng hạn: 14.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lâm
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 17.75%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 10
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 10.86%
Trễ hạn: 4.52%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Hòa
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Thượng
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.06%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đà Loan
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0.87%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Chais
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.17%
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'Rông
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Nhim
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Oai
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.01%
Đúng hạn: 3.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.08%
Đúng hạn: 12.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ R'Sal
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tồn
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2804
Đúng & trước hạn: 2780
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.85%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 149
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.67%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý: 2637
Đúng & trước hạn: 2169
Trước hạn: 75.27%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 17.75%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 1131
Đúng & trước hạn: 1110
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 1.86%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 247
Trước hạn: 88.76%
Đúng hạn: 10.44%
Trễ hạn: 0.8%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 59
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 3.99%
Trễ hạn: 7.12%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 162
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0.61%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.78%
Đúng hạn: 6.92%
Trễ hạn: 2.3%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 120
Trước hạn: 86.18%
Đúng hạn: 11.38%
Trễ hạn: 2.44%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 14
Trước hạn: 85.74%
Đúng hạn: 12.09%
Trễ hạn: 2.17%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 789
Trước hạn: 81.17%
Đúng hạn: 17.21%
Trễ hạn: 1.62%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 35
Trước hạn: 88.85%
Đúng hạn: 7.17%
Trễ hạn: 3.98%
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 6808
Đúng & trước hạn: 6807
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.01%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 245
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 1.61%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 98
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.92%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%