BP TN&TKQ cấp huyện
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
104
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
606
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
233
Trước hạn:
83.13%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
4.11%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
13910
Đúng & trước hạn:
13900
Trước hạn:
78.38%
Đúng hạn:
21.55%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
366
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
4.37%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
417
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.24%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
49
Trước hạn:
83.67%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
81
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3638
Đúng & trước hạn:
3638
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
44
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chữ Thập đỏ
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
368
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0.27%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
176
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.56%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
195
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
9.74%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
49
Trước hạn:
83.67%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
278
Trước hạn:
97.16%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
1.42%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
120
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.83%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
3165
Đúng & trước hạn:
3134
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
0.98%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1000
Trễ hạn
55
Trước hạn:
87.68%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
5.21%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
30
Đúng & trước hạn:
30
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
67
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
9
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý:
15
Đúng & trước hạn:
15
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
97
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
21
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
50
Đúng & trước hạn:
49
Trước hạn:
38%
Đúng hạn:
60%
Trễ hạn:
2%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
3178
Đúng & trước hạn:
3147
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0.98%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
173
Trước hạn:
89.02%
Đúng hạn:
10.98%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.64%
Đúng hạn:
3.64%
Trễ hạn:
12.72%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
66
Trễ hạn
2
Trước hạn:
70.59%
Đúng hạn:
26.47%
Trễ hạn:
2.94%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
41
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
77
Trước hạn:
70.51%
Đúng hạn:
28.21%
Trễ hạn:
1.28%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
7.63%
Trễ hạn:
3.39%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
39
Đúng & trước hạn:
39
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
63
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
40
Đúng & trước hạn:
40
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế ngành
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
97
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
25.25%
Trễ hạn:
2.02%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
55
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
8.62%
Trễ hạn:
5.17%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.26%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
7
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
5.3%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.52%
Đúng hạn:
2.99%
Trễ hạn:
1.49%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
174
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
110
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trước hạn:
87.73%
Đúng hạn:
11.82%
Trễ hạn:
0.45%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
502
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.98%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
254
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
155
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.64%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
161
Trước hạn:
98.77%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.23%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
20
Đúng & trước hạn:
19
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
5%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
51
Đúng & trước hạn:
51
Trước hạn:
96.08%
Đúng hạn:
3.92%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
106
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
3
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
7475
Đúng & trước hạn:
7474
Trước hạn:
95.73%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0.02%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
13
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý:
13885
Đúng & trước hạn:
13876
Trước hạn:
78.35%
Đúng hạn:
21.58%
Trễ hạn:
0.07%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
8
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý:
39
Đúng & trước hạn:
39
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
164
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
31.25%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
681
Đúng & trước hạn:
669
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
1.77%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
219
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.11%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
117
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
171
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
135
Trước hạn:
97.04%
Đúng hạn:
2.96%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
496
Trước hạn:
65.12%
Đúng hạn:
34.88%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
525
Trước hạn:
49.72%
Đúng hạn:
49.91%
Trễ hạn:
0.37%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
2736
Đúng & trước hạn:
2736
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
808
Trước hạn:
21.01%
Đúng hạn:
78.86%
Trễ hạn:
0.13%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.84%
Đúng hạn:
20.16%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
645
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.81%
Đúng hạn:
7.88%
Trễ hạn:
0.31%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.74%
Đúng hạn:
20.96%
Trễ hạn:
0.3%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
947
Đúng & trước hạn:
928
Trễ hạn
19
Trước hạn:
88.17%
Đúng hạn:
9.82%
Trễ hạn:
2.01%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
40
Trước hạn:
86.59%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
9.41%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
24
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
3.64%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
230
Trước hạn:
76.95%
Đúng hạn:
4.61%
Trễ hạn:
18.44%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
109
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
4.96%
Trễ hạn:
9.92%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
829
Trước hạn:
76.83%
Đúng hạn:
16.42%
Trễ hạn:
6.75%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
144
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
5.45%
Trễ hạn:
12.73%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
169
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
12.18%
Trễ hạn:
14.22%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
48
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
7.69%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
157
Trước hạn:
90.42%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
5.99%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
79
Trước hạn:
85.67%
Đúng hạn:
3.01%
Trễ hạn:
11.32%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
8
Trước hạn:
70%
Đúng hạn:
25.79%
Trễ hạn:
4.21%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
60
Đúng & trước hạn:
59
Trước hạn:
88.33%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
1.67%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
6.85%
Trễ hạn:
1.37%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
103
Trước hạn:
60.19%
Đúng hạn:
39.81%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
522
Trước hạn:
96.18%
Đúng hạn:
3.63%
Trễ hạn:
0.19%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trước hạn:
88.01%
Đúng hạn:
11.99%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
7
Trước hạn:
67.23%
Đúng hạn:
29.83%
Trễ hạn:
2.94%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
9
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
114
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
3.45%
Trễ hạn:
1.72%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
14.29%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
9
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
3
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
33.33%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
33.34%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
55
Trước hạn:
96.36%
Đúng hạn:
3.64%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
16.67%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
21
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý:
1701
Đúng & trước hạn:
1696
Trước hạn:
91.95%
Đúng hạn:
7.76%
Trễ hạn:
0.29%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
827
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
2060
Đúng & trước hạn:
2060
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý:
911
Đúng & trước hạn:
910
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý:
996
Đúng & trước hạn:
996
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
645
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
1143
Đúng & trước hạn:
1142
Trước hạn:
90.64%
Đúng hạn:
9.27%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
1457
Đúng & trước hạn:
1456
Trước hạn:
98.63%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý:
1591
Đúng & trước hạn:
1591
Trước hạn:
99.75%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý:
1114
Đúng & trước hạn:
1114
Trước hạn:
97.31%
Đúng hạn:
2.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý:
1599
Đúng & trước hạn:
1598
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
2.88%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý:
1432
Đúng & trước hạn:
1432
Trước hạn:
99.16%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý:
1109
Đúng & trước hạn:
1109
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý:
2172
Đúng & trước hạn:
2172
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý:
3121
Đúng & trước hạn:
3121
Trước hạn:
87.92%
Đúng hạn:
12.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
804
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1464
Đúng & trước hạn:
1463
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý:
619
Đúng & trước hạn:
619
Trước hạn:
98.55%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
UBND Thị Trấn Lạc Dương
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1166
Đúng & trước hạn:
1166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.14%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Nam Ban
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trước hạn:
96.28%
Đúng hạn:
3.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý:
872
Đúng & trước hạn:
868
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.12%
Đúng hạn:
6.42%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
UBND Thị trấn Phước Cát
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1132
Đúng & trước hạn:
1131
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý:
2989
Đúng & trước hạn:
2986
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.98%
Đúng hạn:
5.92%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
6.03%
Trễ hạn:
0.95%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
2
Trước hạn:
38.87%
Đúng hạn:
60.77%
Trễ hạn:
0.36%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý:
580
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.17%
Đúng hạn:
4.66%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Hoài Đức
UBND Xã Ka Đô
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Liên Hà
UBND Xã Lạc Lâm
UBND Xã Lạc Xuân
UBND Xã Lộc An
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.78%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý:
717
Đúng & trước hạn:
716
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.82%
Đúng hạn:
16.04%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.56%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.48%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
923
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Lâm
UBND Xã Lộc Nam
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý:
1082
Đúng & trước hạn:
1082
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lộc Ngãi
UBND Xã Lộc Phú
UBND Xã Lộc Quảng
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1240
Đúng & trước hạn:
1239
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
1.85%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Lộc Thành
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.22%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0.34%
UBND Xã Lộc Đức
UBND Xã Madaguoi
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý:
1043
Đúng & trước hạn:
1042
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.93%
Đúng hạn:
2.97%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.07%
Đúng hạn:
40.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nam Ninh
UBND Xã Phi Tô
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.67%
Đúng hạn:
3.69%
Trễ hạn:
1.64%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.21%
Đúng hạn:
12.33%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Xã Phước Cát 2
UBND Xã Pró
UBND Xã Quảng Lập
UBND Xã Quảng Ngãi
UBND Xã Quảng Trị
UBND Xã Quốc Oai
UBND Xã Tiên Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.11%
Đúng hạn:
18.58%
Trễ hạn:
0.31%
UBND Xã Triệu Hải
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý:
342
Đúng & trước hạn:
342
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
915
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
520
Trước hạn:
89.12%
Đúng hạn:
10.11%
Trễ hạn:
0.77%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.31%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0.33%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
21
Trước hạn:
87.94%
Đúng hạn:
3.89%
Trễ hạn:
8.17%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1023
Đúng & trước hạn:
1023
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.82%
Đúng hạn:
31.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.65%
Đúng hạn:
27.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý:
657
Đúng & trước hạn:
656
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.04%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
393
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
578
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
2
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
38.67%
Trễ hạn:
1.33%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
15
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
2.72%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý:
480
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
0.62%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.02%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
1.09%
UBND Xã Đạ Ròn
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.68%
Đúng hạn:
27.19%
Trễ hạn:
0.13%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
1001
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
UBND Xã Đức Phổ
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0.3%
UBND huyện Bảo Lâm
UBND huyện Cát Tiên
UBND huyện Di Linh
UBND huyện Lâm Hà
UBND huyện Lạc Dương
UBND huyện Đam Rông
UBND huyện Đơn Dương
UBND huyện Đạ Huoai
UBND huyện Đạ Tẻh
UBND huyện Đức Trọng
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
UBND thành phố Bảo Lộc
UBND thành phố Đà Lạt
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
UBND thị trấn Di Linh
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
3252
Đúng & trước hạn:
3250
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.79%
Đúng hạn:
10.15%
Trễ hạn:
0.06%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.26%
Đúng hạn:
6.47%
Trễ hạn:
0.27%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.05%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
1.32%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.83%
Đúng hạn:
12.97%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Bảo Thuận
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.98%
Đúng hạn:
2.01%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
936
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.52%
Đúng hạn:
7.16%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý:
566
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
UBND xã Hiệp An
Số hồ sơ xử lý:
1064
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.56%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
1469
Đúng & trước hạn:
1459
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.78%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
UBND xã Hà Lâm
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
UBND xã Hòa Bắc
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
UBND xã Hòa Nam
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
UBND xã Hòa Ninh
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
UBND xã Hòa Trung
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1499
Đúng & trước hạn:
1499
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.87%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.66%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
1.23%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.42%
Đúng hạn:
0.43%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
UBND xã N Thôn Hạ
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý:
1473
Đúng & trước hạn:
1468
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
2.99%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.66%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
UBND xã Phi Liêng
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý:
1302
Đúng & trước hạn:
1288
Trễ hạn
14
Trước hạn:
93.39%
Đúng hạn:
5.53%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
UBND xã Phước Lộc
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
4.77%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.65%
Đúng hạn:
2.87%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
UBND xã Tam Bố
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
UBND xã Tà Hine
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.76%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
7.57%
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.55%
Đúng hạn:
12.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
959
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.06%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
833
Đúng & trước hạn:
831
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.84%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
UBND xã Tân Lâm
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.32%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
6
Trước hạn:
81.48%
Đúng hạn:
17.21%
Trễ hạn:
1.31%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
11
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
10.61%
Trễ hạn:
4.49%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.17%
Đúng hạn:
3.22%
Trễ hạn:
1.61%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Hòa
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.09%
Đúng hạn:
3.45%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
UBND xã Đinh Trang Thượng
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.53%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
UBND xã Đà Loan
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Chais
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.09%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý:
609
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.22%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
UBND xã Đạ M'Rông
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Nhim
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Oai
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.42%
Đúng hạn:
14.24%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ R'Sal
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý:
1440
Đúng & trước hạn:
1440
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
UBND xã Đạ Tồn
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
3249
Đúng & trước hạn:
3218
Trước hạn:
98.09%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
0.96%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
174
Trước hạn:
99.43%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.57%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
43
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý:
3146
Đúng & trước hạn:
2588
Trước hạn:
75.33%
Đúng hạn:
6.93%
Trễ hạn:
17.74%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
1350
Đúng & trước hạn:
1325
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
9.26%
Trễ hạn:
1.85%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý:
830
Đúng & trước hạn:
830
Trước hạn:
95.78%
Đúng hạn:
4.22%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
15
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
6.94%
Trễ hạn:
3.26%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
1037
Đúng & trước hạn:
995
Trễ hạn
42
Trước hạn:
88.72%
Đúng hạn:
7.23%
Trễ hạn:
4.05%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
276
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
947
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
60
Trước hạn:
89.97%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
6.33%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
779
Đúng & trước hạn:
758
Trễ hạn
21
Trước hạn:
86.01%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
2.69%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
195
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
0.51%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1044
Trước hạn:
82.07%
Đúng hạn:
15.96%
Trễ hạn:
1.97%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
320
Trước hạn:
90.37%
Đúng hạn:
9.01%
Trễ hạn:
0.62%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
140
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
3.45%
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
7478
Đúng & trước hạn:
7477
Trước hạn:
95.73%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0.02%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
37
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
286
Trước hạn:
96.21%
Đúng hạn:
2.41%
Trễ hạn:
1.38%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
125
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.1%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
207
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
368
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0.27%