BP TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 648
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.31%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bảo hiểm Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 336
Trước hạn: 80.17%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 6.14%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.54%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 20272
Đúng & trước hạn: 20262
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 18.62%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 559
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 669
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.3%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 87
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 5.44%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4964
Đúng & trước hạn: 4963
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0.02%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trước hạn: 87.67%
Đúng hạn: 12.33%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chữ Thập đỏ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 33.33%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 593
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.33%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 246
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.4%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 15.52%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 353
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 2.21%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 154
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 4.35%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 4575
Đúng & trước hạn: 4478
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 2.12%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý: 1636
Đúng & trước hạn: 1520
Trễ hạn 116
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 7.1%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 110
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0.9%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 70
Trước hạn: 46.48%
Đúng hạn: 52.11%
Trễ hạn: 1.41%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 4544
Đúng & trước hạn: 4448
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 2.11%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trước hạn: 85.83%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 7
Trước hạn: 81.48%
Đúng hạn: 9.88%
Trễ hạn: 8.64%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.08%
Đúng hạn: 26.51%
Trễ hạn: 2.41%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 102
Trước hạn: 64.08%
Đúng hạn: 34.95%
Trễ hạn: 0.97%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 3.19%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.91%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 1.74%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế ngành
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 132
Trước hạn: 70.9%
Đúng hạn: 27.61%
Trễ hạn: 1.49%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 81
Trước hạn: 80.95%
Đúng hạn: 15.48%
Trễ hạn: 3.57%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 27
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.57%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 1.11%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 295
Trước hạn: 85.14%
Đúng hạn: 14.53%
Trễ hạn: 0.33%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 656
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 2.39%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 11
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 7.19%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 5.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 249
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.8%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 201
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.95%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 28
Trước hạn: 82.76%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 3.45%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 9493
Đúng & trước hạn: 9490
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.03%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý: 20224
Đúng & trước hạn: 20215
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 0.04%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 22
Trước hạn: 61.29%
Đúng hạn: 9.68%
Trễ hạn: 29.03%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 944
Trước hạn: 88.74%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 1.56%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 728
Trước hạn: 46.85%
Đúng hạn: 52.88%
Trễ hạn: 0.27%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1174
Đúng & trước hạn: 1169
Trước hạn: 26.15%
Đúng hạn: 73.42%
Trễ hạn: 0.43%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 682
Trước hạn: 73.17%
Đúng hạn: 26.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 4034
Đúng & trước hạn: 4032
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.05%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 10.88%
Trễ hạn: 0.22%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1340
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.57%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 1.42%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.28%
Đúng hạn: 17.51%
Trễ hạn: 0.21%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.61%
Đúng hạn: 23.58%
Trễ hạn: 0.81%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 282
Trước hạn: 72.41%
Đúng hạn: 15.99%
Trễ hạn: 11.6%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 88
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 10.04%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 165
Trước hạn: 88.83%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 7.82%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 333
Trước hạn: 71.4%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 23.79%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1351
Đúng & trước hạn: 1223
Trước hạn: 77.28%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 9.47%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 72
Trước hạn: 85.9%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 7.69%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 97
Trước hạn: 81.95%
Đúng hạn: 5.27%
Trễ hạn: 12.78%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 217
Trước hạn: 83%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 12.14%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 46
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 5.12%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.45%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 217
Trước hạn: 92.14%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 5.24%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 11
Trước hạn: 66.88%
Đúng hạn: 29.65%
Trễ hạn: 3.47%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 88
Trước hạn: 91.01%
Đúng hạn: 7.87%
Trễ hạn: 1.12%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 667
Trước hạn: 94.61%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0.15%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trước hạn: 87.17%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 88
Trước hạn: 93.26%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 1.12%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 11
Trước hạn: 74.73%
Đúng hạn: 21.25%
Trễ hạn: 4.02%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trước hạn: 65.33%
Đúng hạn: 34.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 153
Trước hạn: 90.45%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 2.54%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 8
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.11%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 8
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 20%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 20%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 10%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý: 2239
Đúng & trước hạn: 2233
Trước hạn: 92.36%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0.27%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 1189
Đúng & trước hạn: 1185
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0.34%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 2611
Đúng & trước hạn: 2611
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1181
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1305
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 1481
Đúng & trước hạn: 1479
Trước hạn: 88.05%
Đúng hạn: 11.82%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 1897
Đúng & trước hạn: 1896
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý: 2136
Đúng & trước hạn: 2136
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý: 1460
Đúng & trước hạn: 1460
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý: 2172
Đúng & trước hạn: 2170
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý: 1886
Đúng & trước hạn: 1886
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý: 3191
Đúng & trước hạn: 3191
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý: 4126
Đúng & trước hạn: 4126
Trước hạn: 86.74%
Đúng hạn: 13.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý: 897
Đúng & trước hạn: 897
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý: 1176
Đúng & trước hạn: 1176
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1854
Đúng & trước hạn: 1851
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý: 922
Đúng & trước hạn: 922
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Thị Trấn Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.19%
Đúng hạn: 9.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1876
Đúng & trước hạn: 1876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Nam Ban
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1193
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.91%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phước Cát
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 3.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1695
Đúng & trước hạn: 1694
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 4108
Đúng & trước hạn: 4104
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.86%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 6.13%
Trễ hạn: 1.07%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 2
Trước hạn: 38.04%
Đúng hạn: 61.7%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Hoài Đức
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ka Đô
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Liên Hà
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Xuân
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc An
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.83%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.84%
Đúng hạn: 15.71%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1253
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Nam
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý: 1515
Đúng & trước hạn: 1515
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 1272
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.25%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Lộc Phú
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Quảng
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1520
Đúng & trước hạn: 1519
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Lộc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý: 1195
Đúng & trước hạn: 1192
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.88%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Lộc Đức
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Madaguoi
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý: 1189
Đúng & trước hạn: 1186
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.03%
Đúng hạn: 37.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nam Ninh
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phi Tô
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0.96%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 8.08%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Phước Cát 2
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Pró
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lập
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Quảng Trị
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Xã Quốc Oai
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tiên Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 14.72%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Triệu Hải
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý: 1392
Đúng & trước hạn: 1392
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 759
Trước hạn: 90.96%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0.52%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 23
Trước hạn: 89.87%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 6.13%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1176
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.39%
Đúng hạn: 30.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý: 1619
Đúng & trước hạn: 1619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.48%
Đúng hạn: 24.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 870
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 761
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.73%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.97%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 15.98%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 18
Trước hạn: 93.39%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 2.53%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.37%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.23%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Đạ Ròn
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 935
Trễ hạn 1
Trước hạn: 71.69%
Đúng hạn: 28.21%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý: 1430
Đúng & trước hạn: 1430
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.14%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0.98%
UBND Xã Đức Phổ
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.23%
UBND huyện Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thành phố Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thành phố Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 1879
Đúng & trước hạn: 1879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 4796
Đúng & trước hạn: 4789
Trễ hạn 7
Trước hạn: 89.82%
Đúng hạn: 10.03%
Trễ hạn: 0.15%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.18%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0.2%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 1.2%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.68%
Đúng hạn: 12.17%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1269
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 15
Trước hạn: 89.44%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp An
Số hồ sơ xử lý: 1481
Đúng & trước hạn: 1474
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 2113
Đúng & trước hạn: 2099
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Lâm
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Bắc
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Nam
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1064
Đúng & trước hạn: 1062
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Trung
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1999
Đúng & trước hạn: 1997
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.09%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 1.56%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã N Thôn Hạ
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.41%
Đúng hạn: 11.39%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý: 1975
Đúng & trước hạn: 1961
Trễ hạn 14
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Liêng
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1189
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý: 1912
Đúng & trước hạn: 1895
Trễ hạn 17
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 5.86%
Trễ hạn: 0.89%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Lộc
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Bố
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Hine
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 14
Trước hạn: 78.39%
Đúng hạn: 14.57%
Trễ hạn: 7.04%
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.42%
Đúng hạn: 11.44%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 1293
Đúng & trước hạn: 1291
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1079
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lâm
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 10
Trước hạn: 80.82%
Đúng hạn: 17.59%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 14
Trước hạn: 91.58%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 2.36%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Hòa
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 7
Trước hạn: 94.91%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Thượng
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đà Loan
Số hồ sơ xử lý: 1234
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Chais
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.16%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'Rông
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.89%
Đúng hạn: 9.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Nhim
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.19%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Oai
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.07%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ R'Sal
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý: 1875
Đúng & trước hạn: 1875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tồn
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 4659
Đúng & trước hạn: 4562
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 2.09%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.41%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trước hạn: 82.69%
Đúng hạn: 17.31%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 33.33%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý: 4633
Đúng & trước hạn: 3829
Trước hạn: 75.7%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 17.35%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 1912
Đúng & trước hạn: 1883
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 8.68%
Trễ hạn: 1.52%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1174
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 3.91%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 467
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 9.59%
Trễ hạn: 0.43%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1044
Trễ hạn 61
Trước hạn: 90.68%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 5.52%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 272
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0.36%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 17
Trước hạn: 92.03%
Đúng hạn: 5.51%
Trễ hạn: 2.46%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 225
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 11.69%
Trễ hạn: 2.6%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 28
Trước hạn: 87.19%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 2.47%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1525
Đúng & trước hạn: 1504
Trước hạn: 85.11%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 1.38%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1580
Đúng & trước hạn: 1511
Trễ hạn 69
Trước hạn: 88.61%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 4.36%
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 9500
Đúng & trước hạn: 9497
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 365
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 2.15%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 164
Trước hạn: 91.01%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 7.87%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 593
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.33%