BP TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bảo hiểm Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 310
Trước hạn: 80.79%
Đúng hạn: 13.72%
Trễ hạn: 5.49%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 18549
Đúng & trước hạn: 18539
Trước hạn: 81.06%
Đúng hạn: 18.89%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 537
Trước hạn: 94.42%
Đúng hạn: 5.39%
Trễ hạn: 0.19%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 634
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trước hạn: 84.75%
Đúng hạn: 15.25%
Trễ hạn: 0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 87
Trước hạn: 93.41%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 4.39%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4696
Đúng & trước hạn: 4695
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0.02%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chữ Thập đỏ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 562
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.35%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.43%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trước hạn: 86.91%
Đúng hạn: 13.09%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trước hạn: 84.21%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 333
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 2.97%
Trễ hạn: 1.18%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 146
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 3.32%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 4317
Đúng & trước hạn: 4227
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 2.08%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý: 1497
Đúng & trước hạn: 1388
Trễ hạn 109
Trước hạn: 85.57%
Đúng hạn: 7.15%
Trễ hạn: 7.28%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 101
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 0.98%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 63
Trước hạn: 42.19%
Đúng hạn: 56.25%
Trễ hạn: 1.56%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 4295
Đúng & trước hạn: 4206
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 2.07%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 14.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.67%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 9.33%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 2
Trước hạn: 70.37%
Đúng hạn: 27.16%
Trễ hạn: 2.47%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 94
Trước hạn: 63.16%
Đúng hạn: 35.79%
Trễ hạn: 1.05%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 3.57%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.52%
Đúng hạn: 4.63%
Trễ hạn: 1.85%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế ngành
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 125
Trước hạn: 72.44%
Đúng hạn: 25.98%
Trễ hạn: 1.58%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 75
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 3.85%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 27
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.57%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 1.2%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 269
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0.37%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 6%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 5.36%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 242
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0.82%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 188
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.05%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 28
Trước hạn: 82.76%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 3.45%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 9135
Đúng & trước hạn: 9134
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.01%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý: 18502
Đúng & trước hạn: 18493
Trước hạn: 81.01%
Đúng hạn: 18.94%
Trễ hạn: 0.05%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 20
Trước hạn: 64.29%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 28.57%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 895
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 1.65%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 692
Trước hạn: 48.56%
Đúng hạn: 51.15%
Trễ hạn: 0.29%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1083
Trước hạn: 27.05%
Đúng hạn: 72.59%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trước hạn: 71.52%
Đúng hạn: 28.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 3796
Đúng & trước hạn: 3795
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0.03%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0.24%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1236
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 19
Trước hạn: 90.86%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 1.53%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.76%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 0.23%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.38%
Đúng hạn: 22.7%
Trễ hạn: 0.92%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 260
Trước hạn: 73.81%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 11.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 85
Trước hạn: 86.86%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 10.15%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 161
Trước hạn: 88.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 8%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 305
Trước hạn: 73.47%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 22.19%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1155
Trước hạn: 78.1%
Đúng hạn: 13.57%
Trễ hạn: 8.33%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 67
Trước hạn: 84.93%
Đúng hạn: 6.85%
Trễ hạn: 8.22%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 90
Trước hạn: 81.23%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 13.2%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 192
Trước hạn: 82.65%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 12.33%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 33
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 3.96%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.88%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 0.94%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 207
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 5.48%
Phòng Tổng hợp, Quy hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 9
Trước hạn: 68.44%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 2.99%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 86
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 1.15%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 619
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0.16%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trước hạn: 87.14%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 85
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 1.17%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 11
Trước hạn: 74.23%
Đúng hạn: 21.54%
Trễ hạn: 4.23%
Phòng Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trước hạn: 58.43%
Đúng hạn: 41.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức Cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức biên chế và Tổ chức phi Chính phủ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 144
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 6.85%
Trễ hạn: 1.37%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.42%
Đúng hạn: 31.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12.5%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 22.22%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 25%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.11%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Chính quyền Công Tác Thanh niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Kiểm tra Văn bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
Phòng pháp chế - Công tác học sinh sinh viên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng theo dõi THPL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký Kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đầu Tư Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Khoa học Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Lao động Thương binh Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Thông tin Truyền thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Quản Lý CTTĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Nông nghiệp - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ xử lý: 2121
Đúng & trước hạn: 2115
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0.28%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1128
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Phường 1 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 1 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 2482
Đúng & trước hạn: 2482
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 10
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1177
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Phường 10 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 11
Số hồ sơ xử lý: 1235
Đúng & trước hạn: 1235
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 11 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 12
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 12 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2 Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1435
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Phường 2 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 2 Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 1809
Đúng & trước hạn: 1808
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Phường 3
Số hồ sơ xử lý: 2040
Đúng & trước hạn: 2040
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 3 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4
Số hồ sơ xử lý: 1382
Đúng & trước hạn: 1382
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 5
Số hồ sơ xử lý: 2054
Đúng & trước hạn: 2052
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Phường 5 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6
Số hồ sơ xử lý: 1788
Đúng & trước hạn: 1788
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7
Số hồ sơ xử lý: 1403
Đúng & trước hạn: 1403
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8
Số hồ sơ xử lý: 2993
Đúng & trước hạn: 2993
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 8 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9
Số hồ sơ xử lý: 3907
Đúng & trước hạn: 3907
Trước hạn: 89.02%
Đúng hạn: 10.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 9 TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường B'Lao
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Phát
Số hồ sơ xử lý: 1113
Đúng & trước hạn: 1113
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lộc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1801
Đúng & trước hạn: 1800
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường Lộc Tiến
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Thị Trấn Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.7%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Lộc Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1744
Đúng & trước hạn: 1744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Nam Ban
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Đ'Ran
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 945
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Đinh Văn
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1128
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Thị trấn Lạc Dương H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phước Cát
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1643
Đúng & trước hạn: 1642
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Thị trấn Đạ M'ri
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 3866
Đúng & trước hạn: 3862
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã B' Lá
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 0.83%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 2
Trước hạn: 36.7%
Đúng hạn: 63.03%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Gia Viễn
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Hoài Đức
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ka Đô
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.37%
Đúng hạn: 10.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ka Đơn
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Liên Hà
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Xuân
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc An
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Lộc Bảo
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.43%
Đúng hạn: 16.11%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Xã Lộc Bắc
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Lộc Châu
Số hồ sơ xử lý: 1193
Đúng & trước hạn: 1193
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Nam
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Nga
Số hồ sơ xử lý: 1420
Đúng & trước hạn: 1420
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1215
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Lộc Phú
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Quảng
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1463
Đúng & trước hạn: 1462
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Lộc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1095
Đúng & trước hạn: 1095
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Tân
Số hồ sơ xử lý: 1154
Đúng & trước hạn: 1151
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.99%
Đúng hạn: 8.75%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Lộc Đức
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Madaguoi
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Mê Linh
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1163
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Nam Hà
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.4%
Đúng hạn: 38.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nam Ninh
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phi Tô
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 6.36%
Trễ hạn: 0.97%
UBND Xã Phúc Thọ
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 9.47%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Xã Phước Cát 2
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Pró
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lập
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Trị
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quốc Oai
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Tiên Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.79%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Triệu Hải
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Trạm Hành
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tu Tra
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1253
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tà Nung
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 715
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 8.62%
Trễ hạn: 0.56%
UBND Xã Tân Hà
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.37%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Tân Lạc
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 22
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 6.42%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.45%
Đúng hạn: 30.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Văn
Số hồ sơ xử lý: 1562
Đúng & trước hạn: 1562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.65%
Đúng hạn: 25.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Thọ
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 821
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Xã Xuân Trường
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đam B'Ri
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 723
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Đan Phượng
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.14%
Đúng hạn: 34.85%
Trễ hạn: 1.01%
UBND Xã Đông Thanh
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.13%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Đạ Kho
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 18
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 4.22%
Trễ hạn: 2.61%
UBND Xã Đạ Lây
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Đạ Pal
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.95%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0.81%
UBND Xã Đạ Ròn
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đạ Đờn
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 878
Trễ hạn 1
Trước hạn: 71.67%
Đúng hạn: 28.21%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Xã Đại Lào
Số hồ sơ xử lý: 1383
Đúng & trước hạn: 1383
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Nai Thượng
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Phổ
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.25%
UBND huyện Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường 1 TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường 2 TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường B'Lao TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Phát TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Sơn TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lộc Tiến TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thành phố Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thành phố Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Cát Tiên H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn D'Ran H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 1801
Đúng & trước hạn: 1801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 4438
Đúng & trước hạn: 4432
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.77%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0.14%
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Lộc Thắng H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.11%
Đúng hạn: 7.68%
Trễ hạn: 0.21%
UBND thị trấn Madaguoi H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Nam Ban H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phước Cát H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đinh Văn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đạ M'ri H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Đạ Tẻh H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 6
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã An Nhơn H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã B'Lá H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Bình Thạnh H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Bảo Thuận H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Bắc
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Gia Bắc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1216
Đúng & trước hạn: 1210
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.13%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Gia Hiệp H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lâm H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Viễn H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gung Ré
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Gung Ré H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp An
Số hồ sơ xử lý: 1403
Đúng & trước hạn: 1398
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Hiệp An H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiệp Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 1991
Đúng & trước hạn: 1978
Trễ hạn 13
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Hiệp Thạnh H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoài Đức H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Lâm
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Lâm H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hà Đông H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Bắc
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Bắc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Nam
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Nam H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Ninh
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hòa Trung
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Lâm H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ka Đô H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ka Đơn H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1954
Đúng & trước hạn: 1952
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Liên Hiệp H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Đầm
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 1.31%
UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêng Srônh
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Liêng Srônh H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lát
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Lát H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lạc Lâm H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc An H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Bảo H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Bắc H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Châu TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Lâm H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Nam H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Nga TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Ngãi H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Phú H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Quảng H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Thanh TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Thành H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Tân H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lộc Đức H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Madaguoi H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mê Linh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Lâm H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Đức H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã N Thôn Hạ
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 11.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã N'Thol Hạ H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nam Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nam Ninh H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Gia
Số hồ sơ xử lý: 1922
Đúng & trước hạn: 1910
Trễ hạn 12
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Loan
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Ninh Loan H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã P'Roh H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Liêng
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1158
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.38%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Phi Liêng H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phi Tô H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hội
Số hồ sơ xử lý: 1794
Đúng & trước hạn: 1777
Trễ hạn 17
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Phú Hội H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Sơn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Thọ H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Cát 2 H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Lộc
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Lộc H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lập H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Ngãi H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Trị H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quốc Oai H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Rô Men
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Rô Men H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Điền
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Sơn Điền H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Bố
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Bố H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Hoàng H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Triệu Hải H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trạm Hành TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tu Tra H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Hine
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 14
Trước hạn: 78.31%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 7.4%
UBND xã Tà Hine H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Năng
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 10.9%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Tà Năng H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 1235
Đúng & trước hạn: 1233
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Tân Châu H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hà H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 1037
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Tân Hội H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lâm
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lạc H.Bảo Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tân Nghĩa H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thanh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 9
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 17.13%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã Tân Thành H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Tân Thượng H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Văn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tư Nghĩa H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trường TP Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đa Quyn
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 12
Trước hạn: 91.85%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã Đa Quyn H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đan Phượng H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 1.23%
UBND xã Đinh Lạc H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Hòa
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 7
Trước hạn: 94.67%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Đinh Trang Hòa H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Thượng
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đinh Trang Thượng H.Di Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.41%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Đoàn Kết H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đà Loan
Số hồ sơ xử lý: 1192
Đúng & trước hạn: 1192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đà Loan H. Đức Trọng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Thanh H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đưng Knớ
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Đưng Knớ H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Chais
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Đạ Chais H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ K'Nàng
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Đạ K'Nàng H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Kho H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Long
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Đạ Long H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Lây H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'Rong H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'Rông
Số hồ sơ xử lý: 1086
Đúng & trước hạn: 1086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ M'ri H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Nhim
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.11%
Đúng hạn: 6.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Nhim H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Oai
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Đạ Oai H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Pal H.Đạ Tẻh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ploa
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.15%
Đúng hạn: 12.59%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Đạ Ploa H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ R'Sal
Số hồ sơ xử lý: 1157
Đúng & trước hạn: 1157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Rsal H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Ròn H. Đơn Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Sar
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Đạ Sar H.Lạc Dương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tông
Số hồ sơ xử lý: 1760
Đúng & trước hạn: 1760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tông H.Đam Rông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tồn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Tồn H.Đạ Huoai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạ Đờn H.Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đại Lào TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đạm Bri TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Nai Thượng H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Phổ H.Cát Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng ĐKQSD đất(GIS)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 4401
Đúng & trước hạn: 4311
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 2.04%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 232
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.43%
Văn Phòng Sở KHDT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trước hạn: 82.35%
Đúng hạn: 17.65%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Văn Phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý: 4260
Đúng & trước hạn: 3512
Trước hạn: 75.66%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 17.56%
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 1818
Đúng & trước hạn: 1789
Trước hạn: 89.82%
Đúng hạn: 8.58%
Trễ hạn: 1.6%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1104
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 430
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 9.26%
Trễ hạn: 0.46%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 61
Trước hạn: 90.44%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 5.66%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 258
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.39%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 17
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 5.55%
Trễ hạn: 2.62%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 210
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 2.78%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1027
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 23
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 10.52%
Trễ hạn: 2.24%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1402
Trước hạn: 84.68%
Đúng hạn: 13.84%
Trễ hạn: 1.48%
Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 1446
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 67
Trước hạn: 87.97%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 4.63%
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 9140
Đúng & trước hạn: 9139
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.01%
Văn phòng Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 345
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 1.15%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 156
Trước hạn: 92.22%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 6.58%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 562
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.35%